Mô tả sản phẩm
Bộ sản phẩm lý tưởng cho các chuyên gia IAQ, tập trung vào chất lượng không khí trong nhà và mức độ thoải mái. testo 400 với một đầu dò CO₂ (có tay cầm Bluetooth ® ), một đầu dò nhiễu loạn và một nhiệt kế quả cầu Ø 150 mm (cả hai đều có cáp cố định). Sử dụng giá đỡ để định vị các đầu dò. Kết hợp với bộ ghi dữ liệu IAQ, các phép đo dài hạn lên đến 2 tuần có thể được ghi lại.
testo 400 (0560 0400)
Nhiệt độ - NTC |
Phạm vi đo
|
-40 đến +150 °C
|
Độ chính xác
|
±0,2 °C ±1 số (-25 đến +74,9 °C)
±0,4 °C ±1 số (-40 đến -25,1 °C)
±0,4 °C ±1 số (+75 đến +99,9 °C)
±0,5 % of mv ±1 số (Phạm vi còn lại)
|
Độ phân giải
|
0,1 °C
|
Nhiệt độ - TC Loại K (NiCr-Ni) |
Phạm vi đo
|
-200 đến +1370 °C
|
Độ chính xác
|
±(0,3 °C + 0,1 % of mv) ±1 số
|
Độ phân giải
|
0,1 °C
|
Áp suất chênh lệch (cảm biến bên trong) - Piezoresistive |
Phạm vi đo
|
-100 đến +200 hPa
|
Độ chính xác
|
±(0,3 Pa + 1 % of mv) ±1 số (0 đến 25 hPa)
±(0,1 hPa + 1,5 % of mv) ±1 số (25,001 đến 200 hPa)
|
Độ phân giải
|
0,001 hPa
|
Đầu dò CO2 (kỹ thuật số) - Bluetooth ® bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (0632 1551)
Nhiệt độ - NTC |
Phạm vi đo
|
0 đến +50 °C
|
Độ chính xác
|
±0,5 °C
|
Độ phân giải
|
0,1 °C
|
Độ ẩm - Điện dung |
Phạm vi đo
|
5 đến 95 %rh
|
Độ chính xác
|
±3 %rh (10 đến 35 %rh)
±2 %rh (35 đến 65 %rh)
±3 %rh (65 đến 90 %rh)
±5 %rh (Phạm vi còn lại)
|
Độ phân giải
|
0,1 %rh
|
Áp suất tuyệt đối |
Phạm vi đo
|
+700 đến +1100 hPa
|
Độ chính xác
|
±3,0 hPa
|
Độ phân giải
|
0,1 hPa
|
CO2 - Môi trường xung quanh |
Phạm vi đo
|
0 đến 10000 ppm
|
Độ chính xác
|
±(50 ppm + 3% of mv)
0 đến 5000 ppm
±(100 ppm + 5% of mv)
5001 đến 10000 ppm
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Đầu dò nhiễu loạn (kỹ thuật số) - có dây (0628 0152)
Nhiệt độ - NTC |
Phạm vi đo
|
0 đến +50 °C
|
Độ chính xác
|
±0,5 °C
|
Độ phân giải
|
0,1 °C
|
Áp suất tuyệt đối |
Phạm vi đo
|
+700 đến +1100 hPa
|
Độ chính xác
|
±3,0 hPa
|
Độ phân giải
|
0,1 hPa
|
Vận tốc - dạng sợi nhiệt |
Phạm vi đo
|
0 đến 5 m/s
|
Độ chính xác
|
±(0,03 m/s + 4 % of mv)
|
Độ phân giải
|
0,01 m/s
|
Nhiệt kế quả cầu (TC loại K) - bức xạ nhiệt (0602 0743)
Nhiệt độ - TC Loại K (NiCr-Ni) |
Phạm vi đo
|
0 đến +120 °C
|
Độ chính xác
|
Lớp 1
|
Đo chân máy cho IAQ và đo mức độ thoải mái - để đảm bảo định vị theo tiêu chuẩn của đầu dò (0554 1591)
Dữ liệu kỹ thuật chung |
Cân nặng
|
5500 g |
Kích thước |
730 x 220 x 245 mm (LxWxH) |
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Valy vận chuyển cho IAQ và đo mức độ thoải mái (0516 2400)
Dữ liệu kỹ thuật chung |
Cân nặng
|
5500 g |
Kích thước |
730 x 220 x 245 mm (LxWxH) |
Sản phẩm- / vật liệu nhà ở |
Nhựa |