Mô tả Sản phẩm
Máy phân tích khí thải testo 330i kết hợp công nghệ đo đã được chứng minh của mẫu testo 330 LL trước đó với một phương pháp hoạt động mới mang tính cách mạng: hoạt động độc lập với vị trí đo thông qua điện thoại thông minh, giá đỡ đầu dò testoFix chắc chắn và xuất báo cáo trực tiếp trên ứng dụng. Thiết bị này thể hiện xu hướng hiện nay trong đo lường khí thải.
Máy được trạng bị cảm biến CO bù H2, vì thế nó được phê duyệt và chấp nhận chính thức trong việc đo lường, kiểm tra các hệ thống nhiệt.
Máy chính thực hiện đo độc lập với phần hiển thị các giá trị đo thông qua Ứng dụng testo 330i trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn. Tại đây, bạn có thể điều chỉnh thiết bị đo, phân tích các giá trị khí thải, nhập dữ liệu khách hàng và tạo các giao thức đo. Sau đó, bạn có thể thêm nhận xét hoặc hình ảnh của hệ thống đang đo vào các giao thức và gửi chúng cho khách hàng hoặc tới văn phòng của bạn qua e-mail.
Yêu cầu hệ điều hành: iOS 7.1 / Android 4.3 trở lên. Thiết bị di động có Bluetooth 4.0.
Máy phân tích khí thải testo 330i còn có các tính năng ấn tượng sau
-
Cảm biến có tuổi thọ lên đến 6 năm, có thể được thay thế dễ dàng bởi người sử dụng.
-
Được TÜV thử nghiệm theo BImSchV và EN 50379, Phần 1-3
-
Tích hợp zeroing khí và áp suất draught mà không cần đưa đầu dò ra khỏi vị trí đo. Đầu dò có thể để nguyên tại vị trí đo trong quá trình zeroing
-
Pha loãng với khí sạch khi giá trị đo của cảm biến CO vượt ngưỡng, cho phép dải đo lên tới 30.000 ppm
-
Vỏ nhựa hoàn toàn kín, đặc biệt chắc chắn
Bộ set bao gồm: đầu dò lấy mẫu khí thải thân dài180 mm, ống dẫn dài 65 cm và đầu dò nhiệt độ khí thải dài 190 mm. Phụ kiện giữ đầu dò testoFix giúp gắn đầu dò vào ống khí thải một cách nhanh chóng, dễ dàng, chắc chắn (giá đỡ đầu dò này là một sự đổi mới có tác dụng như một hệ thống treo chống rơi cho máy phân tích khí thải testo 330), một adapter nguồn, một valy đựng thiết bị và phụ kiện.
Cung cấp bao gồm
-
testo 330i với cảm biến CO bù H2 (0632 3000 51)
-
Đầu dò khí thải dạng modul ống dẫn dài 650 mm (0600 9780)
-
Đầu dò nhiệt độ khí thải (dài 190 mm) (0600 9787)
-
Adapter nguồn (0554 1096)
-
Giá đỡ đầu dò testoFix cho các đầu dò có đường kính 8 mm (0554 3006)
-
Valy đựng thiết bị testo 330i, đầu dò và phụ kiện (kích thước: 520 × 130 × 400 mm, WxHxD) 0516 3302
Phép đo chênh áp - Piezoresistive |
Dải đo
|
0 đến 300 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.5 hPa (0.0 đến +50.0 hPa)
±1 % giá trị đo (+50.1 đến +100.0 hPa)
±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 hPa
|
Nồng độ O₂ trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 21 Vol.%
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.1 Vol.%
|
Nồng độ CO (bù H2) trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 8000 ppm
|
Độ chính xác
|
±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 8000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Nồng độ CO được xác định (bù H2), tự động pha loãng |
Dải đo
|
0 đến 30000 ppm
|
Độ chính xác
|
±200 ppm hoặc ±20 % giá trị đo (0 đến 30000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Nồng độ NO trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 3000 ppm
|
Độ chính xác
|
±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 3000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Tùy chọn
Phép đo áp suất Draught trong khí thải |
Dải đo
|
-9.99 đến +40 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.02 hPa hoặc ±5 % giá trị đo (-0.50 đến +0.60 hPa)
±0.03 hPa (+0.61 đến +3.00 hPa)
±1.5 % giá trị đo (3.01 đến +40.00 hPa) (giá trị lớn hơn được áp dụng)
|
Độ phân giải
|
0.01 hPa
|
Nhiệt độ |
Dải đo
|
-40 đến +1200 °C
|
Độ chính xác
|
±0.5 °C (0.0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (đải đo còn lại)
|
Phụ thuộc vào cảm biến cặp nhiệt TC
Hiệu suất khí thải, Eta (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 120 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Tổn thất khí thải (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 99.9 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Nồng độ CO₂ trong khí thải (được tính toán từ O₂) |
Dải đo
|
Dải hiển thị 0 đến CO₂ max
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.1 Vol.%
|
Dữ liệu kỹ thuật chung |
Kích thước
|
270 x 160 x 57 mm
|
Nhiệt độ vận hành
|
-5 đến +45 °C
|
Nguồn cấp
|
Pin sạc 3.7 V / 2.6 Ah; adapter nguồn 6 V / 1.2 A (tùy chọn)
|
Yêu cầu hệ điều hành
|
Yêu cầu iOS 7.1 hoặc cao hơn; Android 4.3 hoặc cao hơn; thiết bị di động Bluetooth 4.0
|
Bộ nhớ tối đa
|
500.000 giá trị đo
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20 đến +50 °C
|
Trọng lượng
|
720 g (không bao gồm pin)
|
Valy đựng thiết bị testo 330i (cao 130mm)
Mã đặt hàng: 0516 3302
Ống nối mở rộng cho dây cable đầu dò (dài 2.8m)
Mã đặt hàng: 0554 1202
Giá giữ đầu dò testo Fix
Mã đặt hàng: 0554 3006
Cảm biến Oxy cho testo 330-1 LL/-2 LL
Mã đặt hàng: 0393 0002
Dây cable USB kết nối thiết bị tới máy tính
Mã đặt hàng: 0449 0047
Pin sạc dự phòng 2600 mA
Mã đặt hàng: 0515 0107
Valy đựng thiết bị testo 330i (cao 180mm)
Mã đặt hàng: 0516 3303
Giấy chứng nhận ISO cho máy phân tích khí thải; hiệu chuẩn tại 6 điểm đo: O2 - 2.5 vol%/ CO - 100ppm/ CO - 1000ppm/ NO - 800ppm/ NO2 - 100ppm/ SO2 - 1000ppm
Mã đặt hàng: 0520 0003
Túi giấy dán cho nhãn máy in, nhãn mã vạch cho testo 330-1/-2 LL
Mã đặt hàng: 0554 0116
Giấy in nhiệt dự phòng
Mã đặt hàng: 0554 0568
Máy in nhiệt Bluetooth/IRDA kết nối bluetooth và hồng ngoại cho các thiết bị đo và app của testo
Mã đặt hàng: 0554 0621
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1096
Bộ sạc pin giúp tối ưu hóa thời gian sạc
Mã đặt hàng: 0554 1103
Phụ kiện cho thiết bị đo
Bộ kiểm tra khói với dầu và bồ hóng, đo bồ hóng trong khí thải (bao gồm ốc hình côn 0554 9010)
Mã đặt hàng: 0554 0307
Lọc bụi dự phòng cho đầu dò ( túi 10 cái)
Mã đặt hàng: 0554 3385