Mô tả Sản phẩm
Với bộ sản phẩm này, bạn sẽ được trang bị cho các phép đo quan trọng nhất liên quan đến hệ thống nhiệt: máy phân tích khí thải testo 300 đã được thử nghiệm bởi TÜV được trang bị cảm biến O2 và CO bù H2 dải đo lên đến 8.000 ppm, đầu dò khí thải cơ bản, hộp đựng thiết bị.
Các thành phần của bộ sản phẩm:
- Máy phân tích khí thải testo 300 (O2, cảm biến CO bù H2 dải đo tới 8.000ppm)
Mã đặt hàng: 0633 3002 71
- Đầu dò lấy mẫu khí cơ bản, dài 180mm, Ø 6 mm, Tmax 500 °C
Mã đặt hàng: 0600 9740
- Lọc bụi dự phòng cho đầu dò lấy mẫu loại cơ bản (túi 10 chiếc)
Mã đặt hàng: 0554 0040
- Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
- Túi đựng thiết bị kèm dây đeo
Mã đặt hàng: 0516 3001
Mã đặt hàng: 0554 1106
Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính testo 300 lắp sẵn cảm biến O2 và CO bù H2 dải đo 8.000ppm (0633 3002 71)
-
Adapter nguồn kèm dây cable (0554 1106)
-
Đầu dò lấy mẫu khí cơ bản, dài 180mm, Ø 6 mm, Tmax 500 °C, ống dài 1,5m, gồm lọc bụi và ốc hình nón (0600 9740)
-
Lọc bụi dự phòng cho đầu dò cơ bản, gói 10 chiếc (0554 0040)
-
Phần mềm EasyHeat PC (0554 3332)
-
Túi đựng thiết bị (0516 3001)
testo 300 - Máy phân tích khí thải ( O2, CO bù H2 dải đo 8.000 ppm)
Mã đặt hàng: 0633 3002 71
Cảm biến nhiệt độ TC loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo
|
-40 đến +1200 °C
|
Độ chính xác
|
±0.5 °C (0.0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (dải đo còn lại)
|
Cảm biến chênh áp - Piezoresistive |
Dải đo
|
-100 đến +200 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.5 hPa (0 đến +50.0 hPa)
±1 % giá trị đo (+50.1 đến +100.0 hPa)
±1.5 % giá trị đo (+100.1 đến +200 hPa)
|
Độ phân giải
|
0.01 hPa
|
Cảm biến nồng độ O2 trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 21 Vol.%
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.1 Vol.%
|
Cảm biến đo CO trong khí thải (bù H2) |
Dải đo
|
0 đến 8.000 ppm
|
Độ chính xác
|
±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 8000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Đo chênh áp Draught - Piezoresistive |
Dải đo
|
-9.99 đến +40 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.005 hPa (+0 đến +0.1 hPa)
±0.02 hPa (+0.1 đến +3.00 hPa)
±1.5 % giá trị đo (3.01 đến +40 hPa)
|
Độ phân giải
|
0.001 hPa (0 đến 0.1 hPa)
0.01 hPa (dải đo còn lại)
|
Hiệu suất, Eta (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 120 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Tổn thất khí thải (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 99.9 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Nồng độ CO2 trong khí thải (được tính toán từ O₂) |
Dải đo
|
Dải hiển thị 0 đến CO₂ max
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.1 Vol.%
|
Cảm biến CO môi trường xung quanh |
Dải đo
|
0 đến 2000 ppm
|
Độ chính xác
|
±10 ppm (0 đến 100 ppm)
±10 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Thông số kỹ thuật chung |
Độ ẩm vận hành
|
15 đến 90 %RH không ngưng tụ
|
Kích thước
|
244 x 98 x 59mm LxWxH
|
Nhiệt độ vận hành
|
-5 đến +45 °C
|
Cấp bảo vệ
|
IP40
|
Màu sản phẩm
|
Đen/cam
|
Loại màn hình
|
Màn hình cảm ứng 5 inch, HD 1280*720 pixels, IPS (160 k)
|
Nguồn cấp
|
Pin sạc, adapter nguồn |
Được cấp phép
|
TÜV-tested according to 1st German Federal Immission Control Ordinance (BImSchV) EN 50379, Parts 1-3
|
Bộ nhớ
|
1,000,000 giá trị đo
|
Loại pin
|
Pin Lithium ion
|
Thời gian sử dụng pin
|
10 h
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-20 đến +50 °C
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 800 g
|
Nhiệt độ sạc
|
0 đến +45 °C
|
Đầu dò lấy mẫu khí cơ bản, dài 180mm, Ø 6 mm, Tmax 500 °C
Mã đặt hàng: 0600 9740
Thông số kỹ thuật chung |
Chiều dài thân đầu dò
|
180 mm
|
Độ dài dây cable
|
1.5 m
|
Đường kính thân đầu dò
|
6 mm
|
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Nhiệt độ tối đa
|
500 °C
|
Trọng lượng
|
346 g
|
Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
Túi đựng thiết bị kèm dây đeo
Mã đặt hàng: 0516 3001
Thông số kỹ thuật chung |
Kích thước
|
256 x 516 x 135 mm (LxWxH)
|
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Trọng lượng
|
1400 g
|
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1106
Thông số kỹ thuật chung |
Trọng lượng
|
144 g
|
Kích thước
|
85 x 55 x 90 mm LxWxH
|
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Độ dài dây cable
|
2 m
|
Nguồn cấp
|
230 V AC / 5 V DC (2 A), micro USB
|
Máy in giao diện Bluetooth/IRDA dùng để in các dữ liệu đo từ các thiết bị Testo tương thích
Mã đặt hàng: 0554 0621
Bộ kiểm tra khói với dầu và bồ hóng, đo bồ hóng trong khí thải
Mã đặt hàng: 0554 0307
Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
Valy đựng thiết bị và phụ kiện (cao130mm)
Mã đặt hàng: 0516 3300
Valy đựng thiết bị và phụ kiện (cao 180mm)
Mã đặt hàng: 0516 3301
Ống nối đo áp suất khí dùng cho testo 300, testo 330LL và testo 320
Mã đặt hàng: 0554 1203
Bộ set áp suất để kiểm tra đường ống khí, dùng với testo 330-1/-2 LL phiên bản 2010
Mã đặt hàng: 0554 1213
Túi đựng thiết bị, có dây đeo
Mã đặt hàng: 0516 3001
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1106
Giấy chứng nhận ISO cho máy phân tích khí thải; hiệu chuẩn tại 6 điểm đo: O2 - 2.5 vol%/ CO - 100ppm/ CO - 1000ppm/ NO - 800ppm/ NO2 - 100ppm/ SO2 - 1000ppm
Mã đặt hàng: 0520 0003