Mô tả Sản phẩm
Máy phân tích khí thải testo 300 Longlife với cảm biến tuổi thọ cao rất phù hợp để sử dụng trong việc lắp đặt và bảo trì trên các hệ thống nhiệt và phải đo nhiều lần trong ngày. Thiết bị đã được thử nghiệm bởi TÜV, máy được trang bị cảm biến O2 và CO bù H2 dải đo lên đến 30.000 ppm (cảm biến NO có thể được trang bị thêm), đầu dò khí thải mô-đun đã được thử nghiệm bởi TÜV và valy đựng thiết bị.
Các thành phần của bộ sản phẩm:
- Máy phân tích khí thải testo 300 Longlife (O2, cảm biến CO bù H2 dải đo tới 30.000ppm, NO có thể trang bị thêm)
Mã đặt hàng: 0633 3004 83
- Đầu dò lấy mẫu khí, dài 180mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C, đã được thử nghiệm bởi TÜV
Mã đặt hàng: 0600 9760
- Lọc bụi dự phòng cho đầu dò lấy mẫu (túi 10 chiếc)
Mã đặt hàng: 0554 3385
- Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
Mã đặt hàng: 0516 3300
Mã đặt hàng: 0554 1106
Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính testo 300 Longlife lắp sẵn cảm biến O2 và CO bù H2 dải đo 30.000ppm, có thể trang bị thêm cảm biến NO (0633 3004 83)
-
Adapter nguồn kèm dây cable (0554 1106)
-
Đầu dò lấy mẫu khí, dài 180mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C, đã được thử nghiệm bởi TÜV, ống dài 1,5m, ống dẫn dài 2.2m (0600 9760)
-
Lọc bụi dự phòng cho đầu dò , gói 10 chiếc (0554 3385)
-
Phần mềm EasyHeat PC (0554 3332)
-
Valy đựng thiết bị (cao 130mm) đựng thiết bị, đầu dò và phụ kiện (0516 3300)
testo 300 Longlife - Máy phân tích khí thải ( O2, CO bù H2 dải đo 30.000 ppm, NO có thể trang bị thêm)
Mã đặt hàng: 0633 3004 83
Cảm biến nhiệt độ TC loại K (NiCr-Ni) |
Dải đo
|
-40 đến +1200 °C
|
Độ chính xác
|
±0.5 °C (0.0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (dải đo còn lại)
|
Cảm biến chênh áp - Piezoresistive |
Dải đo
|
-100 đến +200 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.5 hPa (0 đến +50.0 hPa)
±1 % giá trị đo (+50.1 đến +100.0 hPa)
±1.5 % giá trị đo (+100.1 đến +200 hPa)
|
Độ phân giải
|
0.01 hPa
|
Cảm biến nồng độ O2 trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 21 Vol.%
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.1 Vol.%
|
Cảm biến đo CO trong khí thải (bù H2), tự động pha loãng |
Dải đo
|
0 đến 30.000 ppm
|
Độ chính xác
|
±100 ppm hoặc ±10 % giá trị đo |
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Cảm biến đo NO trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 3.000 ppm
|
Độ chính xác
|
±5 ppm (0 đến 100 ppm)
±5 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 3000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Đo chênh áp Draught - Piezoresistive |
Dải đo
|
-9.99 đến +40 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.005 hPa (+0 đến +0.1 hPa)
±0.02 hPa (+0.1 đến +3.00 hPa)
±1.5 % giá trị đo (3.01 đến +40 hPa)
|
Độ phân giải
|
0.001 hPa (0 đến 0.1 hPa)
0.01 hPa (dải đo còn lại)
|
Hiệu suất, Eta (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 120 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Tổn thất khí thải (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 99.9 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Nồng độ CO2 trong khí thải (được tính toán từ O₂) |
Dải đo
|
Dải hiển thị 0 đến CO₂ max
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.1 Vol.%
|
Cảm biến CO môi trường xung quanh |
Dải đo
|
0 đến 2000 ppm
|
Độ chính xác
|
±10 ppm (0 đến 100 ppm)
±10 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Thông số kỹ thuật chung |
Độ ẩm vận hành
|
15 đến 90 %RH không ngưng tụ
|
Kích thước
|
244 x 98 x 59mm LxWxH
|
Nhiệt độ vận hành
|
-5 đến +45 °C
|
Cấp bảo vệ
|
IP40
|
Màu sản phẩm
|
Đen/cam
|
Loại màn hình
|
Màn hình cảm ứng 5 inch, HD 1280*720 pixels, IPS (160 k)
|
Nguồn cấp
|
Pin sạc, adapter nguồn |
Được cấp phép
|
TÜV-tested according to 1st German Federal Immission Control Ordinance (BImSchV) EN 50379, Parts 1-3
|
Bộ nhớ
|
1,000,000 giá trị đo
|
Loại pin
|
Pin Lithium ion
|
Thời gian sử dụng pin
|
10 h
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-20 đến +50 °C
|
Trọng lượng
|
Xấp xỉ 800 g
|
Nhiệt độ sạc
|
0 đến +45 °C
|
Phép đo chênh áp 4 Pa - Piezoresistive |
Dải đo
|
-50 đến +50 Pa
|
Độ chính xác
|
±0.3 Pa (< 10 Pa)
±3 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 Pa
|
Đầu dò lấy mẫu khí, dài 180mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C, đã được thử nghiệm bởi TÜV
Mã đặt hàng: 0600 9760
Thông số kỹ thuật chung |
Chiều dài thân đầu dò
|
180 mm
|
Độ dài dây cable
|
2.2 m
|
Đường kính thân đầu dò
|
8 mm
|
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Nhiệt độ tối đa
|
500 °C
|
Đường kính |
6 mm |
Trọng lượng
|
524 g
|
Lọc bụi dự phòng, túi 10 cái
Mã đặt hàng: 0554 3385
Thông số kỹ thuật chung |
Trọng lượng
|
12 g
|
Kích thước
|
Cao: 2.9 mm, ø: 29.7 mm |
Màu sản phẩm
|
Trắng
|
Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
Valy đựng thiết bị (cao 130mm) đựng thiết bị, đầu dò và phụ kiện
Mã đặt hàng: 0516 3300
Thông số kỹ thuật chung |
Trọng lượng |
3380 g |
Kích thước
|
520 x 400 x 130 mm (LxWxH)
|
Vật liệu vỏ
|
Nhựa
|
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1106
Thông số kỹ thuật chung |
Trọng lượng
|
144 g
|
Kích thước
|
85 x 55 x 90 mm LxWxH
|
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Độ dài dây cable
|
2 m
|
Nguồn cấp
|
230 V AC / 5 V DC (2 A), micro USB
|
Máy in giao diện Bluetooth/IRDA dùng để in các dữ liệu đo từ các thiết bị Testo tương thích
Mã đặt hàng: 0554 0621
Bộ kiểm tra khói với dầu và bồ hóng, đo bồ hóng trong khí thải
Mã đặt hàng: 0554 0307
Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
Valy đựng thiết bị và phụ kiện (cao130mm)
Mã đặt hàng: 0516 3300
Valy đựng thiết bị và phụ kiện (cao 180mm)
Mã đặt hàng: 0516 3301
Ống nối đo áp suất khí dùng cho testo 300, testo 330LL và testo 320
Mã đặt hàng: 0554 1203
Bộ set áp suất để kiểm tra đường ống khí, dùng với testo 330-1/-2 LL phiên bản 2010
Mã đặt hàng: 0554 1213
Túi đựng thiết bị, có dây đeo
Mã đặt hàng: 0516 3001
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1106
Giấy chứng nhận ISO cho máy phân tích khí thải; hiệu chuẩn tại 6 điểm đo: O2 - 2.5 vol%/ CO - 100ppm/ CO - 1000ppm/ NO - 800ppm/ NO2 - 100ppm/ SO2 - 1000ppm
Mã đặt hàng: 0520 0003