Loading: 0%

testo 330-1 LL - Máy phân tích khí thải

Mã đặt hàng. 0632 3306 70

Máy phân tích khí thải testo 330-1 LL có cảm biến khí tuổi thọ cao; chức năng kết nối bluetooth và cảm biến CO bù H2, máy chính màn hình đồ họa, kèm theo pin sạc và giấy test xuất xưởng; phiên bản 2010

Thông tin sản phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Phụ kiện
  • Download

Mô tả Sản phẩm

 

Nhờ các chức năng mới của dòng máy phân tích khí thải testo 330-LL mà nó ngày càng cung cấp cho bạn sự hỗ trợ chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn. Sau đây là những tính năng chính:

  • Màn hình màu độ phân giải cao giúp hiển thị dữ liệu đo rất rõ ràng

  • Menu đo lường mở rộng -  như kiểm tra đường ống khí - giúp phân tích toàn diện hệ thống nhiệt của bạn

  • Chức năng ghi dữ liệu đo kiểu logger giúp bạn có thể ghi lại đường cong đo lường dài hạn một cách dễ dàng

Phép đo chênh áp - Piezoresistive

Dải đo                       

0 đến +300 hPa

Độ chính xác

±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)

±1 % giá trị đo  (50.1 đến 100.0 hPa)

±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)

Độ  phân giải

0.1 hPa

 

Đo nồng độ O₂ trong khí thải

Dải đo

0 đến 21 Vol.%

Độ chính xác                     

±0.2 Vol.%

Độ phân giải

0.1 Vol.%

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 20 s

 

Đo nồng độ CO trong khí thải (cảm biến bù H₂)

Dải đo

0 đến 8000 ppm

Độ chính xác                       

±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)

±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 8000 ppm)

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 60 s

Dải tốc độ đo

0 đến 500 ppm

 

Đo nồng độ COlow trong khí thải

Dải đo

0 đến 500 ppm

Độ chính xác                       

±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)

±5 % giá trị đo (40 đến 500 ppm)

Độ phân giải

0.1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 40 s

 

Đo nồng độ NO trong khí thải

Dải đo

0 đến 3000 ppm

Độ chính xác                       

±5 ppm (0 đến 100 ppm)

±5 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 3000 ppm)

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 30 s

 

Đo nồng độ NOlow trong khí thải

Dải đo

0 đến 300 ppm

Độ chính xác                       

±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)

±5 % giá trị đo (40 đến 300 ppm)

Độ phân giải

0.1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 30 s

 

Áp suất Draught khí thải

Dải đo                       

-9.99 đến +40 hPa

Độ chính xác

±0.02 hPa hoặc ±5 % giá trị đo (-0.50 đến +0.60 hPa)

±0.03 hPa (+0.61 đến +3.00 hPa)

±1.5 % giá trị đo (+3.01 đến +40.00 hPa)

Độ phân giải

0.01 hPa

 

Nhiệt độ

Dải đo                       

-40 đến +1200 °C *

Độ chính xác

±0.5 °C (0 đến +100.0 °C)

±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)

Độ phân giải

0.1 °C (-40 đến+999.9 °C)

1 °C (> +1000 °C)

* Dải đo nhiệt độ phụ thuộc vào đầu dò được kết nối

Hiệu suất khí thải, Eta (được tính toán)

Dải đo                       

0 đến 120 %

Độ phân giải

0.1 %

 

Tổn thất khí thải (được tính toán)

Dải đo

0 đến 99.9 %

Độ phân giải

0.1 %

 

Nồng độ CO₂ trong khí thải (tính toán từ O₂)

Dải đo                                              

0 đến CO₂ max (dải hiển thị)

Độ chính xác

±0.2 Vol.%

Độ phân giải

0.1 Vol.%

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 40 s

 

Phép đo áp suất

Dải đo                                              

0 đến +300 hPa

Độ chính xác

±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)

±1 % giá trị đo (50.1 đến 100.0 hPa)

±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)

Độ phân giải

0.1 hPa

 

Đo nồng độCO trong khí thải (không bù H₂)

Dải đo

0 đến 4000 ppm

Độ chính xác                       

±20 ppm (0 đến 400 ppm)

±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 60 s

 

Đo nồng độ CO môi trường không khí xung quanh

Dải đo

0 đến 500 ppm

Độ chính xác                       

±5 ppm (0 đến 100 ppm)

±5 % giá trị đo (> 100 ppm)

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian phản hồi

Xấp xỉ. 35 s

Với đầu dò CO tùy chọn 0632 3331

 

Đo nồng độ CO₂ môi trường không khí xung quanh

Dải đo

0 đến 1 Vol.%

0 đến 10000 ppm

Độ chính xác                       

±75 ppm hoặc ±3 % giá trị đo (0 đến 5000 ppm)

±150 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (5001 đến 10000 ppm)

Thời gian phản hồi

Xấp xỉ. 35 s

Với đầu dò CO₂ tùy chọn 0632 1240

 

Phép đo rò rỉ khí đốt (thông qua đầu dò xác định rò khí)

Dải đo

0 đến 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; dải hiển thị

Độ chính xác                       

Tín hiệu quang (LED), tín hiệu âm thanh

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 2 s

Với tùy chọn đầu dò xác định rò khí 0632 3330

 

Thông số kỹ thuật chung

Kích thước

270 x 90 x 65 mm

Nhiệt độ vận hành                       

-5 đến +45 °C

Cấp bảo vệ

IP40

Cỡ màn hình

240 x 320 pixels

Chức năng hiển thị

Màn hình màu

Nguồn cấp

Pin sạc 3.7 V / 2.6 Ah; adapter nguồn 6 V / 1.2 A

Bộ nhớ tối đa

500,000 giá trị đo

Nhiệt độ lưu trữ

-20 đến +50 °C

Trọng lượng

600 g (không bao gồm pin sạc)

Bộ dụng cụ tạo áp suất để kiểm tra đường ống khí với testo 330-1 / -2 LL phiên bản 2010

Mã đặt hàng: 0554 1213


Các phụ kiện cho đầu dò lấy mẫu khí


Ống nối mở rộng cho đầu dò khí thải (dài 2.8m)

Mã đặt hàng: 0554 1202


Đai ốc giúp cố định và điều chỉnh độ sâu đầu dò lấy mẫu vào vị trí đo 6 mm, Tmax 500 °C

Mã đặt hàng: 0554 3329


Đai ốc giúp cố định và điều chỉnh độ sâu đầu dò lấy mẫu vào vị trí đo 8 mm, Tmax 500 °C

Mã đặt hàng: 0554 3330


Thân đầu dò nhiều lỗ, dài 300 mm, Ø 8 mm, để tính toán giá giá trị CO trung bình

Mã đặt hàng: 0554 5762


Thân đầu dò lấy mẫu - dài 335 mm, Ø 8 mm, Tmax 1000 °C

Mã đặt hàng: 0554 8764


Thân đầu dò lấy mẫu - dài 700 mm, Ø 8 mm, Tmax 1000 °C

Mã đặt hàng: 0554 8765


Thân đầu dò lấy mẫu - dài 180 mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C

Mã đặt hàng: 0554 9760


Thân đầu dò lấy mẫu - dài 300 mm, Ø 8 mm, Tmax 500 °C

Mã đặt hàng: 0554 9761


Valy đựng thiết bị, đầu dò và phụ kiện (cao 130 mm)

Mã đặt hàng: 0516 3300


Các cảm biến đo


Cảm biến O2 cho testo 330-1 LL / -2 LL

Mã đặt hàng: 0393 0002

Sản phẩm liên quan