Loading: 0%

testo 310 - Bộ phân tích khi thải kèm máy in nhiệt

Mã đặt hàng. 0563 3110
  • Thiết bị gọn nhẹ và mạnh mẽ phù hợp sử dụng hàng ngày.

  • Thời gian zero cảm biến 30s.

  • Tích hợp bẫy hơi nước ngưng tụ.

  • Tích hợp nam châm để có thể gắn thiết bị lên các bề mặt kim loại khi cần rảnh tay

Thiết bị testo 310 bao gồm pin và giấy test xuất xưởng, đo O2, CO, hPa và ° C; Máy in hồng ngoại (0554 3100); đầu dò 180 mm với đai ốc hình nón; valy đựng máy; thiết bị chính với cáp kết nối; ống silicon để đo áp suất; 5 ống lọc ; 2 cuộn giấy dự phòng cho máy in nhiệt

Thông tin sản phẩm
  • Chi tiết sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • Phụ kiện
  • Download

Mô tả sản phẩm

 

testo 310 đo khí O2, CO, và có một cảm biến nhiệt độ được tích hợp vào đầu dò khí thải. Các cảm biến khí đo hàm lượng oxy và carbon monoxide chính xác cũng như nhiệt độ khí thải và nhiệt độ môi trường xung quanh. Từ những dữ liệu thu được, tất cả các thông số đo liên quan như giá trị CO2, hiệu suất và tổn thất khí thải đều được tính toán. Thiết bị nổi bật cấu trúc menu vận hành đơn giản. Bạn có thể đọc các giá trị đo một cách chính xác và thuận tiện từ màn hình có đèn nền ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. Các thông số không chỉ được lưu trữ ở dạng số mà còn được mô tả rõ ràng. Ở cạnh trên màn hình, các thông số luôn được hiển thị xuyên suốt. Vận hành thiết bị rất dễ dàng ngay cả khi thao tác bằng một tay.

 

Các ứng dụng:

 

  • Đo khí thải

  • Đo chương trình

  • Đo CO môi trường xung quanh

  • Đo áp suất

Nhiệt độ  - TC Loại K (NiCr-Ni)

Dải đo

-20 đến +100 °C

Độ chính xác             

±1 °C

Độ Phân giải

0.1 °C

Thời gian phản ứng

< 50 s

 


Nhiệt độ (nhiệt độ môi trường)

 

Nhiệt độ - TC Loại J (Fe-CuNi)

Dải đo

0 đến +400 °C

Độ chính xác

±1 °C (0 to +100 °C)

±1.5 % giá trị đo (> 100 °C)

Độ phân giải

0.1 °C

Thời gian phản ứng                  

< 50 s

 


Nhiệt độ (khí thải)

 

Khí O2

Dải đo

0 đến 21 Vol.%

Độ chính xác

±0.2 Vol.%

Độ phân giải

0.1 Vol.%

Thời gian phản ứng t₉₀                   

30 s

 

Đo áp suất

Dải đo

-20 đến +20 hPa

±0.03 hPa (-3 đến +3 hPa)

Độ chính xác                     

±1.5 % giá trị đo (dải đo thực tế)

Độ phân giải

0.01 hPa

 

Hiệu suất, Eta (tính toán)

Dải đo

0 đến 120 %

Độ phân giải                         

0.1 %

 

Tổn thất khí thải(tính toán)

Dải đo

0 đến 99.0 %

Độ Phân giải                         

0.1 %

 

Tính toán khí CO2 (từ O₂)

Dài đo

0 đến CO₂ max (Dải trên màn hình)

Độ chính xác

±0.2 Vol.%

Độ Phân giải

0.1 Vol.%

Thời gian đáp ứng t₉₀                 

< 40 s

 

Đo áp suất

Dải đo

-40 đến +40 hPa

Độ chính xác                    

±0.5 hPa

Độ phân giải

0.1 hPa

 

Khí CO (không bù H₂)

Dải đo

0 đến 4000 ppm

Độ chính xác

±20 ppm (0 to 400 ppm)

±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến  4000 ppm)

Độ chính xác

1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀                        

60 s

 

Khí CO trong môi trường xung quanh

Dải đo

0 đến  4000 ppm

Độ chính xác

±20 ppm (0 đến 400 ppm)

±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng                        

60 s

 

Thông số kỹ thuật chung

Kích thước

201 x 83 x 44 mm

Nhiệt độ hoạt động                         

-5 đến +45 °C

Loại màn hình

LCD

Chức năng hiển thị

2 dòng số trên màn hình

Nguồn cấp

Pin: 1500 mAh,  adapter nguồn 5V/1A

Nhiệt độ lưu trữ

-20 đến +50 °C

Khối lượng

Khoảng 700 g (gồm cả đầu lấy mẫu)

5 ống lọc dự phòng


Máy in nhiệt hồng ngoại.


2 cuộn giấy in nhiệt dự phòng.


Cáp kết nối cổng USB 

Sản phẩm liên quan