Mô tả Sản phẩm
Công nghệ đo chính xác: Đó là những gì bạn muốn để có thể tin tưởng khi làm việc trong lĩnh vực này. Nhưng công nghệ đo chính xác sẽ không là gì nếu nó không linh hoạt, không dễ sử dụng thì sẽ không phù hợp để sử dụng trong lĩnh vực này. Máy phân tích khí thải testo 340 thì đáp ứng được tất cả các yếu tố đó
Máy phân tích khí đốt testo 340 dùng cho các phép đo phát thải công nghiệp và nhiều hơn nữa
Những cảm biến nào bạn cần trong quá trình làm việc hàng ngày và những phép đo nào bạn thường cần thực hiện? Testo 340 được trang bị với cảm biến O2 theo máy và một số cảm biến tùy chọn khác (CO, COlow, NO, NOlow, NO2 hoặc SO2), cho phép bạn tùy chỉnh cấu hình máy phù hợp với nhu cầu của mình. Thiết kế nhỏ gọn giúp tăng tính cơ động, cộng với công nghệ đáng tin cậy khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các hoạt động dịch vụ quốc tế và để cài đặt hoặc thực hiện kiểm tra các nhà máy có sử dụng quá trình đốt hoặc hệ thống sản xuất năng lượng. Để tìm hiểu thêm về các khả năng ứng dụng khác nhau và để xem ứng dụng công nghiệp nào của bạn phù hợp với thiết bị testo 340 thì bạn hãy tìm hiểu chi tiết hơn trong phần ứng dụng của thiết bị.
Nồng độ khí cao? Không có vấn đề với testo 340!
Máy testo 340 có khả năng mở rộng thang đo, cho phép bạn thực hiện các phép đo ngay cả khi nồng độ khí rất cao (như các nguồn khí trong quá trình phân tích khí thải công nghiệp). Tính năng mở rộng thang đo (pha loãng) được kích hoạt tự động khi nồng độ khí cao đột ngột xảy ra nhờ đó mà các cảm biến không bị nhiễm độc và không chịu ảnh hưởng tiêu cực nào so với khi máy phân tích khí thải được sử dụng ở nồng độ khí thấp.
Cung cấp bao gồm
Máy chính testo 340, giấy test xuất xưởng, dây đeo, cảm biến O2 và tích hợp các phép đo chênh áp, lưu lượng.
Chú ý: testo 340 được trang bị sẵn cảm biến O2, nhưng để kích kích hoạt cho thiết bị hoạt động thì bắt buộc máy phải được trang bị thêm ít nhất một trong các cảm biến tùy chọn khác (CO, COlow, NO, NOlow, NO2 hoặc SO2)
Phép đo chênh áp - Piezoresistive |
Dải đo
|
-200 đến 200 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.5 hPa (-49.9 đến 49.9 hPa)
±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 hPa
|
Áp suất tuyệt đối |
Dải đo
|
+600 đến +1150 hPa
|
Độ chính xác
|
±10 hPa
|
Độ phân giải
|
1 hPa
|
Nồng độ O₂ trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 25 Vol.%
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.01 Vol.%
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 20 s
|
Nồng độ CO trong khí thải (cảm biến có bù H2) |
Dải đo
|
0 đến 10000 ppm
|
Độ chính xác
|
±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)
±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)
±10 % giá trị đo (2001 đến 10000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 40 s
|
Nồng độ COlow trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 500 ppm
|
Độ chính xác
|
±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo (dải đo còn lại) ở điều kiện nhiệt độ môi trường xung quanh 20°C . Hệ số nhiệt độ bổ sung là 0.25% giá trị đo/K.
|
Độ phân giải
|
0.1 ppm
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 40 s
|
Nồng độ NO trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 4000 ppm
|
Độ chính xác
|
±5 ppm (0 đến 99 ppm)
±5 % giá trị đo (100 đến 1999 ppm)
±10 % giá trị đo (2000 đến 4000 ppm)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 30 s
|
Nồng độ NOlow trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 300 ppm
|
Độ chính xác
|
±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)
±5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 ppm
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 30 s
|
Nồng độ NO₂ trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 500 ppm
|
Độ chính xác
|
±10 ppm (0 đến 199 ppm)
±5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 ppm
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 40 s
|
Để tránh sự hấp thụ khí, không được thực hiện một phép đo vượt quá khoảng thời gian 2 giờ.
Nồng độ SO₂ trong khí thải |
Dải đo
|
0 đến 5000 ppm
|
Độ chính xác
|
±10 ppm (0 đến 99 ppm)
±10 % giá trị đo (đải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
1 ppm
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 40 s
|
Để tránh sự hấp thụ khí, không được thực hiện một phép đo vượt quá khoảng thời gian 2 giờ.
Phép đo chênh áp Draught - Piezoresistive |
Dải đo
|
-40 đến +40 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.03 hPa (-2.99 đến +2.99 hPa)
±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.01 hPa
|
Nhiệt độ |
Dải đo
|
-40 đến +1200 °C
|
Độ chính xác
|
±0.5 °C (0 đến +99 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Hiệu suất khí thải, Eta (calculated) |
Dải đo
|
0 đến 120 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Tổn thất khí thải (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 99.9 %
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Nhiệt độ điểm sương khí thải (được tính toán) |
Dải đo
|
0 đến 99.9 °Ctd
|
Độ phân giải
|
0.1 °Ctd
|
Nồng độ CO₂ tính toán (được tính toán từ O₂) |
Dải đo
|
0 đến CO₂ max
|
Độ chính xác
|
±0.2 Vol.%
|
Độ phân giải
|
0.1 Vol.%
|
Thời gian đáp ứng t₉₀
|
< 40 s
|
Thông số kỹ thuật chung |
Trọng lượng
|
960 g
|
Kích thước
|
283 x 103 x 65 mm
|
Nhiệt độ vận hành
|
-5 đến +50 °C
|
Vật liệu vỏ
|
TPE PC
|
Cấp bảo vệ
|
IP40
|
Màu sản phẩm
|
Đen
|
Các đầu dò kết nối
|
1 đầu dò khí thải; 1 đầu dò nhiệt độ; 1 đầu dò chênh áp
|
Thời gian sử dụng pin
|
> 6h (đèn nền tắt, nhiệt độ vận hành 20°C)
|
Loại màn hình
|
Màn hình màu
|
Độ phân giải màn hình
|
160 x 240 pixels
|
Chức năng hiển thị
|
Hiển thị đồ họa
|
Nguồn cấp
|
Pin khối 3.7 V / 2.4 Ah, adapter nguồn 6.3 V / 2 A
|
Áp suất âm tối đa
|
-200 mbar
|
Áp suất dương tối đa
|
50 mbar
|
Số nhiên liệu người sử dụng có thể tự thiết lập
|
10 nhiên liệu
|
Độ dài ống dẫn khí
|
Tối đa 7.8 m (tương ứng với 2 ống nối mở rộng ống dẫn khí cho đầu dò)
|
Lưu lượng bơm hút mẫu
|
0.6 l/min
|
Bộ nhớ tối đa
|
100 thư mục
|
Số vị trí đo cho mỗi thư mục
|
Tối đa 10 vị trí đo
|
Số phép đo cho mỗi vị trí đo
|
Tối đa 200 phép đo
|
Giao diện kết nối
|
Bluetooth®; USB; hồng ngoại IR/IRDA; ngõ ra khí thải; kết nối nguồn; các ngõ đầu vào đầu dò, ngõ cảm biến chênh áp
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20 đến +50 °C
|
Phần mềm testo easyEmission
Mã đặt hàng: 0554 3334
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1096
Bộ làm lạnh khí kết nối ngoài - ngưng tụ hơi ẩm trong khí thải trước khi vào máy phân tích
Mã đặt hàng: 0554 3501
Máy in nhiệt kết nối hồng ngoại
Mã đặt hàng: 0554 0549
Máy in nhiệt kết nối Bluetooth/hồng ngoại
Mã đặt hàng: 0554 0620
Valy
Mã đặt hàng: 0516 3340
Cảm biến O2 thay thế
Mã đặt hàng: 0393 0000
Cảm biến CO (bù H2) thay thế
Mã đặt hàng: 0393 0100
Cảm biến CO (bù H2) nâng cấp (upgrade)
Mã đặt hàng: 0554 2100
Cảm biến COlow (bù H2) thay thế
Mã đặt hàng: 0393 0102
Cảm biến COlow (bù H2) nâng cấp (upgrade)
Mã đặt hàng: 0554 2102
Cảm biến NO thay thế
Mã đặt hàng: 0393 0150
Cảm biến NO nâng cấp (upgrade)
Mã đặt hàng: 0554 2150
Cảm biến NOlow thay thế
Mã đặt hàng: 0393 0152
Cảm biến NOlow nâng cấp (upgrade)
Mã đặt hàng: 0554 2152
Cảm biến NO2 thay thế
Mã đặt hàng: 0393 0200
Cảm biến NO2 nâng cấp (upgrade)
Mã đặt hàng: 0554 2200
Cảm biến SO2 thay thế
Mã đặt hàng: 0393 0250
Cảm biến SO2 nâng cấp (upgrade)
Mã đặt hàng: 0554 2250
Bộ lọc thay thế cho cảm biến CO
Mã đặt hàng: 0554 4100
Bộ lọc thay thế cho cảm biến NO
Mã đặt hàng: 0554 4150
Lọc bụi dự phòng (túi 20 chiếc)
Mã đặt hàng: 0554 3381
Các chứng nhận hiệu chuẩn
Chứng nhận hiệu chuẩn vận tốc dòng khí theo tiêu chuẩn ISO cho thiết bị đo vận tốc đầu dò dạng sợi nhiệt, dạng cánh quạt và ống pitot tại 4 điểm vận tốc: 5 / 10 / 15 / 20 m/s
Mã đặt hàng: 0520 0034
Chứng nhận hiệu chuẩn khí thải theo tiêu chuẩn ISO cho thiết bị phân tích khí thải, hiệu chuẩn tại 6 điểm: O2: 2.5 vol% / CO: 100 ppm / CO: 1000 ppm / NO: 800 ppm / NO2: 100 ppm / SO2: 1000 ppm
Mã đặt hàng: 0520 0003
Chứng nhận hiệu chuẩn vận tốc dòng khí theo tiêu chuẩn ISO cho thiết bị đo vận tốc đầu dò dạng sợi nhiệt, dạng cánh quạt và ống pitot tại 4 điểm vận tốc: 1 / 2 / 5 / 10 m/s
Mã đặt hàng: 0520 0004